unedifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unedifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unedifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unedifying.
Từ điển Anh Việt
unedifying
/'ʌn'edifaiiɳ/
* tính từ
không có tác dụng mở mang trí óc
hàm ý xấu xa, phạm đến luân thường đạo lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unedifying
not edifying
Synonyms: unenlightening
Antonyms: edifying