crystal ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal ball.
Từ điển Anh Việt
crystal ball
/'kristlbɔ:l/
* danh từ
quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal ball
a glass or crystal globe used in crystal gazing by fortunetellers
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect