crystal ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal ball.

Từ điển Anh Việt

  • crystal ball

    /'kristlbɔ:l/

    * danh từ

    quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crystal ball

    a glass or crystal globe used in crystal gazing by fortunetellers