crystallogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystallogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystallogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystallogeny.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- crystallogeny - * kỹ thuật - hóa học & vật liệu: - nguồn gốc tinh thể - tinh thể sinh thành 




