crystal size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal size
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
kính thước tinh thể
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect