crystal set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal set.
Từ điển Anh Việt
crystal set
* danh từ
một loại máy thu thanh thông dụng trước đây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal set
* kỹ thuật
điện:
máy thu thanh tinh thể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal set
an early radio receiver using a crystal detector
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect