crystal clear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal clear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal clear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal clear.

Từ điển Anh Việt

  • crystal clear

    * tính từ

    hoàn toàn trong suốt

    dễ hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crystal clear

    Similar:

    crystalline: transmitting light; able to be seen through with clarity

    the cold crystalline water of melted snow

    crystal clear skies

    could see the sand on the bottom of the limpid pool

    lucid air

    a pellucid brook

    transparent crystal

    Synonyms: limpid, lucid, pellucid, transparent

    limpid: (of language) transparently clear; easily understandable

    writes in a limpid style

    lucid directions

    a luculent oration"- Robert Burton

    pellucid prose

    a crystal clear explanation

    a perspicuous argument

    Synonyms: lucid, luculent, pellucid, perspicuous