crystal clear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal clear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal clear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal clear.
Từ điển Anh Việt
crystal clear
* tính từ
hoàn toàn trong suốt
dễ hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal clear
Similar:
crystalline: transmitting light; able to be seen through with clarity
the cold crystalline water of melted snow
crystal clear skies
could see the sand on the bottom of the limpid pool
lucid air
a pellucid brook
transparent crystal
Synonyms: limpid, lucid, pellucid, transparent
limpid: (of language) transparently clear; easily understandable
writes in a limpid style
lucid directions
a luculent oration"- Robert Burton
pellucid prose
a crystal clear explanation
a perspicuous argument
Synonyms: lucid, luculent, pellucid, perspicuous
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect