perspicuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perspicuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicuous.

Từ điển Anh Việt

  • perspicuous

    /pə'spikjuəs/

    * tính từ

    dễ hiểu, rõ ràng

    diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perspicuous

    Similar:

    limpid: (of language) transparently clear; easily understandable

    writes in a limpid style

    lucid directions

    a luculent oration"- Robert Burton

    pellucid prose

    a crystal clear explanation

    a perspicuous argument

    Synonyms: lucid, luculent, pellucid, crystal clear