luculent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luculent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luculent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luculent.

Từ điển Anh Việt

  • luculent

    /'lu:kjulənt/

    * tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch

    có sức thuyết phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luculent

    Similar:

    limpid: (of language) transparently clear; easily understandable

    writes in a limpid style

    lucid directions

    a luculent oration"- Robert Burton

    pellucid prose

    a crystal clear explanation

    a perspicuous argument

    Synonyms: lucid, pellucid, crystal clear, perspicuous