pellucid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pellucid
/pe'lju:sid/
* tính từ
trong, trong suốt, trong veo
a pellucid stream: một dòng nước trong veo
trong sáng, rõ ràng
pellucid style: văn rõ ràng
sáng suốt
pellucid spirit: tinh thần sáng suốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pellucid
* kỹ thuật
trong suốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pellucid
Similar:
crystalline: transmitting light; able to be seen through with clarity
the cold crystalline water of melted snow
crystal clear skies
could see the sand on the bottom of the limpid pool
lucid air
a pellucid brook
transparent crystal
Synonyms: crystal clear, limpid, lucid, transparent
limpid: (of language) transparently clear; easily understandable
writes in a limpid style
lucid directions
a luculent oration"- Robert Burton
pellucid prose
a crystal clear explanation
a perspicuous argument
Synonyms: lucid, luculent, crystal clear, perspicuous