crystalline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystalline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystalline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystalline.
Từ điển Anh Việt
crystalline
/'kristəlain/
* tính từ
kết tinh
bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê
crystalline lens
(giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystalline
* kinh tế
tinh thể
trong suốt
* kỹ thuật
kết tinh
tinh thể
xây dựng:
thuộc tinh thể
y học:
trong như pha lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystalline
consisting of or containing or of the nature of crystals
granite is crystalline
Antonyms: noncrystalline
distinctly or sharply outlined
crystalline sharpness of outline"- John Buchan
transmitting light; able to be seen through with clarity
the cold crystalline water of melted snow
crystal clear skies
could see the sand on the bottom of the limpid pool
lucid air
a pellucid brook
transparent crystal
Synonyms: crystal clear, limpid, lucid, pellucid, transparent
Từ liên quan
- crystalline
- crystalline wax
- crystalline form
- crystalline lens
- crystalline rock
- crystalline glaze
- crystalline metal
- crystalline state
- crystalline stone
- crystalline rennin
- crystalline schist
- crystalline system
- crystalline crystal
- crystalline insulin
- crystalline basement
- crystalline fracture
- crystalline particle
- crystalline limestone
- crystalline acetic acid
- crystalline silica dust
- crystalline metamorphic rock
- crystalline semi-conductor solid