crystalline lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystalline lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystalline lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystalline lens.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystalline lens
* kỹ thuật
điện lạnh:
thấu kính tinh thể
thủy tinh thể (của mắt)
y học:
thể thủy tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystalline lens
Similar:
lens: biconvex transparent body situated behind the iris in the eye; its role (along with the cornea) is to focuses light on the retina
Synonyms: lens of the eye
Từ liên quan
- crystalline
- crystalline wax
- crystalline form
- crystalline lens
- crystalline rock
- crystalline glaze
- crystalline metal
- crystalline state
- crystalline stone
- crystalline rennin
- crystalline schist
- crystalline system
- crystalline crystal
- crystalline insulin
- crystalline basement
- crystalline fracture
- crystalline particle
- crystalline limestone
- crystalline acetic acid
- crystalline silica dust
- crystalline metamorphic rock
- crystalline semi-conductor solid