perspicuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perspicuously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicuously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicuously.
Từ điển Anh Việt
perspicuously
* phó từ
dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perspicuously
Similar:
lucidly: in a clear and lucid manner
this is a lucidly written book
Synonyms: pellucidly, limpidly