limpidly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limpidly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limpidly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limpidly.

Từ điển Anh Việt

  • limpidly

    * phó từ

    trong trẻo, trong suốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet