gen x nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gen x nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gen x giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gen x.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gen x

    Similar:

    generation x: the generation following the baby boom (especially Americans and Canadians born in the 1960s and 1970s)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).