genesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genesis.
Từ điển Anh Việt
genesis
/'dʤenisis/
* danh từ
căn nguyên, nguồn gốc
sự hình thành
(tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
genesis
* kỹ thuật
lai lịch
nguồn gốc
sự phát sinh
sự tạo thành
y học:
hậu tố chỉ nguồn gốc hay sự phát triển
điện lạnh:
sự khởi nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genesis
a coming into being
Synonyms: generation
the first book of the Old Testament: tells of Creation; Adam and Eve; the Fall of Man; Cain and Abel; Noah and the flood; God's covenant with Abraham; Abraham and Isaac; Jacob and Esau; Joseph and his brothers
Synonyms: Book of Genesis