genomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genomic.
Từ điển Anh Việt
genomic
* tính từ
thuộc hệ gen; bộ gen
genomic
* tính từ
thuộc hệ gen; bộ gen
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.