gent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gent.

Từ điển Anh Việt

  • gent

    /dʤent/

    * danh từ

    (viết tắt) của gentleman

    nhuôi &, ngài

    (đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gent

    informal abbreviation of `gentleman'

    port city in northwestern Belgium and industrial center; famous for cloth industry

    Synonyms: Gand, Ghent

    Similar:

    chap: a boy or man

    that chap is your host

    there's a fellow at the door

    he's a likable cuss

    he's a good bloke

    Synonyms: fellow, feller, fella, lad, blighter, cuss, bloke