gentrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentrify.

Từ điển Anh Việt

  • gentrify

    * ngoại động từ

    làm cho có phong cách trưởng giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentrify

    renovate so as to make it conform to middle-class aspirations

    gentrify a row of old houses

    gentrify the old center of town