gentle wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentle wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentle wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentle wind.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentle wind

    Similar:

    breeze: a slight wind (usually refreshing)

    the breeze was cooled by the lake

    as he waited he could feel the air on his neck

    Synonyms: zephyr, air

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).