gentle folding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentle folding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentle folding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentle folding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gentle folding
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự uốn nếp thoải
Từ liên quan
- gentle
- gentleman
- gentle dip
- gentlefolk
- gentlehood
- gentleness
- gentle fold
- gentle heat
- gentle hill
- gentle wind
- gentlefolks
- gentlemanly
- gentlewoman
- gentle light
- gentle slope
- gentle breeze
- gentleman jim
- gentlemanlike
- gentle folding
- gentle-hearted
- gentlemanliness
- gentlewomanlike
- gentle anticline
- gentleman johnny
- gentleman's-cane
- gentle slope arch
- gentleman-at-arms
- gentleman's agreement
- gentleman's gentleman
- gentlemen's agreement
- gentlement's agreement