gentle heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentle heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentle heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentle heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gentle heat
* kỹ thuật
vật lý:
sự gia nhiệt từ từ
sự nung nóng từ từ
Từ liên quan
- gentle
- gentleman
- gentle dip
- gentlefolk
- gentlehood
- gentleness
- gentle fold
- gentle heat
- gentle hill
- gentle wind
- gentlefolks
- gentlemanly
- gentlewoman
- gentle light
- gentle slope
- gentle breeze
- gentleman jim
- gentlemanlike
- gentle folding
- gentle-hearted
- gentlemanliness
- gentlewomanlike
- gentle anticline
- gentleman johnny
- gentleman's-cane
- gentle slope arch
- gentleman-at-arms
- gentleman's agreement
- gentleman's gentleman
- gentlemen's agreement
- gentlement's agreement