gentlemanly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentlemanly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentlemanly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentlemanly.

Từ điển Anh Việt

  • gentlemanly

    /'dʤentlmənli/ (gentlemanlike) /'dʤentlmənlaik/

    * tính từ

    lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentlemanly

    Similar:

    gentlemanlike: befitting a man of good breeding

    gentlemanly behavior