gentlehood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentlehood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentlehood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentlehood.

Từ điển Anh Việt

  • gentlehood

    /'dʤentlhud/

    * danh từ

    địa vị quyền quý