gentleman-at-arms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentleman-at-arms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentleman-at-arms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentleman-at-arms.

Từ điển Anh Việt

  • gentleman-at-arms

    /'dʤentlmənət'ɑ:mz/

    * danh từ

    quan ngự lâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentleman-at-arms

    one of 40 gentlemen who attend the British sovereign on state occasions