gentilism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentilism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentilism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentilism.

Từ điển Anh Việt

  • gentilism

    * danh từ

    người không phải Do Thái

    người tà giáo