bloke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloke.

Từ điển Anh Việt

  • bloke

    /blouk/

    * danh từ

    (thông tục) gã, chàng

    (thông tục) người cục mịch, người thô kệch

    (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet