genteelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genteelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genteelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genteelly.

Từ điển Anh Việt

  • genteelly

    * phó từ

    cầu kỳ, trau chuốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genteelly

    in a genteel manner

    the English lived genteelly in India