gentrification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gentrification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentrification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentrification.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gentrification

    the restoration of run-down urban areas by the middle class (resulting in the displacement of low-income residents)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).