ghent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ghent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ghent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ghent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ghent

    Similar:

    gent: port city in northwestern Belgium and industrial center; famous for cloth industry

    Synonyms: Gand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).