gelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelly

    Similar:

    gelignite: a type of dynamite in which the nitroglycerin is absorbed in a base of wood pulp and sodium or potassium nitrate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).