gelignite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelignite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelignite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelignite.

Từ điển Anh Việt

  • gelignite

    /'dʤelignait/

    * danh từ

    Gêlinhit (một loại chất nổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gelignite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    Ga2 (AlSiA107)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelignite

    a type of dynamite in which the nitroglycerin is absorbed in a base of wood pulp and sodium or potassium nitrate

    Synonyms: gelly