gelid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelid.

Từ điển Anh Việt

  • gelid

    /'dʤelid/

    * tính từ

    rét buốt, giá lạnh

    (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelid

    Similar:

    arctic: extremely cold

    an arctic climate

    a frigid day

    gelid waters of the North Atlantic

    glacial winds

    icy hands

    polar weather

    Synonyms: frigid, glacial, icy, polar