gelidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelidium.

Từ điển Anh Việt

  • gelidium

    * danh từ

    (thực vật) tảo thạch