gelidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gelidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelidium.
Từ điển Anh Việt
gelidium
* danh từ
(thực vật) tảo thạch
gelidium
* danh từ
(thực vật) tảo thạch
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.