geld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geld.

Từ điển Anh Việt

  • geld

    /geld/

    * ngoại động từ gelded, gelt

    thiến (súc vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geld

    cut off the testicles (of male animals such as horses)

    the vet gelded the young horse

    Synonyms: cut