gelding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gelding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelding.
Từ điển Anh Việt
gelding
/'geldiɳ/
* danh từ
sự thiến
ngựa thiến, súc vật thiến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gelding
* kinh tế
sự thiến
súc vật thiến