gelding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelding.

Từ điển Anh Việt

  • gelding

    /'geldiɳ/

    * danh từ

    sự thiến

    ngựa thiến, súc vật thiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gelding

    * kinh tế

    sự thiến

    súc vật thiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelding

    castrated male horse

    Similar:

    geld: cut off the testicles (of male animals such as horses)

    the vet gelded the young horse

    Synonyms: cut