gelded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelded.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelded

    Similar:

    geld: cut off the testicles (of male animals such as horses)

    the vet gelded the young horse

    Synonyms: cut

    cut: (of a male animal) having the testicles removed

    a cut horse

    Synonyms: emasculated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).