gest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gest.
Từ điển Anh Việt
gest
* danh từ
cũng geste
chuyện phiêu lưu
công lao; thành tích
(từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ
Từ liên quan
- gest
- gestic
- gestalt
- gestapo
- gestate
- gesture
- gestosis
- gestural
- gesturer
- gestation
- gestative
- gestational
- gesticulate
- gesticulator
- gesticulating
- gesticulation
- gesticulative
- gesticulatory
- gestational age
- gestation period
- gestalt psychology
- gestalt law of organization
- gest (generic expert system tool)
- gestalt principle of organization