gestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gestation.
Từ điển Anh Việt
gestation
/dʤes'teiʃn/
* danh từ
sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
sự ấp ủ (ý đồ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gestation
the period during which an embryo develops (about 266 days in humans)
Synonyms: gestation period
the conception and development of an idea or plan
Similar:
pregnancy: the state of being pregnant; the period from conception to birth when a woman carries a developing fetus in her uterus
Synonyms: maternity