gestation period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gestation period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gestation period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gestation period.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gestation period

    Similar:

    gestation: the period during which an embryo develops (about 266 days in humans)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).