maternity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maternity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternity.
Từ điển Anh Việt
maternity
/mə'tə:niti/
* danh từ
tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maternity
Similar:
pregnancy: the state of being pregnant; the period from conception to birth when a woman carries a developing fetus in her uterus
Synonyms: gestation
motherhood: the kinship relation between an offspring and the mother
motherliness: the quality of having or showing the tenderness and warmth and affection of or befitting a mother
the girl's motherliness made her invaluable in caring for the children
Synonyms: maternalism, maternal quality