maternity allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternity allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternity allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternity allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maternity allowance

    * kinh tế

    hộ sản

    trợ cấp sinh đẻ