maternity hospital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternity hospital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternity hospital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternity hospital.

Từ điển Anh Việt

  • maternity hospital

    /mə'tə:niti'hɔspitl/

    * danh từ

    nhà hộ sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maternity hospital

    * kỹ thuật

    nhà hộ sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maternity hospital

    a hospital that provides care for women during pregnancy and childbirth and for newborn infants