maternity leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternity leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternity leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternity leave.

Từ điển Anh Việt

  • maternity leave

    /mə'tə:niti'li:v/

    * danh từ

    phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maternity leave

    * kinh tế

    nghỉ hộ sản