maternity robe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternity robe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternity robe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternity robe.

Từ điển Anh Việt

  • maternity robe

    /mə'tə:niti'roub/

    * danh từ

    áo đàn bà chửa