pregnancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pregnancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pregnancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pregnancy.

Từ điển Anh Việt

  • pregnancy

    /'pregnənsi/

    * danh từ

    sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa

    sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)

    tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)

    tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pregnancy

    * kỹ thuật

    y học:

    thai kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pregnancy

    the state of being pregnant; the period from conception to birth when a woman carries a developing fetus in her uterus

    Synonyms: gestation, maternity