gestalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gestalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gestalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gestalt.
Từ điển Anh Việt
gestalt
* danh từ; số nhiều gestalten
cấu trúc hình thức; dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gestalt
a configuration or pattern of elements so unified as a whole that it cannot be described merely as a sum of its parts