gesticulating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gesticulating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gesticulating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gesticulating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gesticulating

    making gestures while speaking

    her gesticulating hands and arms made words almost unnecessary

    Similar:

    gesticulate: show, express or direct through movement

    He gestured his desire to leave

    Synonyms: gesture, motion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).