gesticulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gesticulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gesticulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gesticulation.

Từ điển Anh Việt

  • gesticulation

    /dʤes,tikju'leiʃn/

    * danh từ

    khoa tay múa chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gesticulation

    a deliberate and vigorous gesture or motion