gest (generic expert system tool) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gest (generic expert system tool) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gest (generic expert system tool) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gest (generic expert system tool).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gest (generic expert system tool)
* kỹ thuật
toán & tin:
công cụ hệ thống chuyên gia chung
Từ liên quan
- gest
- gestic
- gestalt
- gestapo
- gestate
- gesture
- gestosis
- gestural
- gesturer
- gestation
- gestative
- gestational
- gesticulate
- gesticulator
- gesticulating
- gesticulation
- gesticulative
- gesticulatory
- gestational age
- gestation period
- gestalt psychology
- gestalt law of organization
- gest (generic expert system tool)
- gestalt principle of organization