gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gear.

Từ điển Anh Việt

  • gear

    /giə/

    * danh từ

    cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng

    (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)

    to go into first gear: mở số một

    to change gear: sang số (ô tô...)

    in gear: khớp bánh răng; gài số

    out of gear: không khớp bánh răng; không gài số

    (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ

    bộ yên cương ngựa

    đồ dùng, đồ đạc

    all one's worldly gear: tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải

    * ngoại động từ

    sang số (ô tô...)

    to gear up: lên số

    to gear down: xuống số

    lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)

    to gear agriculture to socialist construction: hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa

    * nội động từ

    ăn khớp vào nhau (bánh răng)

    to gear up production

    đẩy mạnh sản xuất

  • gear

    (Tech) dụng cụ, thiết bị; hộp số

  • gear

    cơ cấu; (cơ cấu) truyền động

    bevel g. truyền động cônic

    control g. truyền động điều khiển

    landing g. khung (máy)

    sun-and-planet g. truyền động hành tinh

    worm g. truyền động trục vít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gear

    * kỹ thuật

    bánh răng

    bộ dẫn động

    bộ dụng cụ

    bộ phận

    bộ truyền động

    cấu truyền động

    đồ gá

    dụng cụ

    hệ truyền động

    hộp chạy dao

    hộp số

    làm ăn khớp

    sự điều khiển

    thiết bị

    cơ khí & công trình:

    bánh khía răng xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gear

    a toothed wheel that engages another toothed mechanism in order to change the speed or direction of transmitted motion

    Synonyms: gear wheel, geared wheel, cogwheel

    a mechanism for transmitting motion for some specific purpose (as the steering gear of a vehicle)

    Synonyms: gear mechanism

    equipment consisting of miscellaneous articles needed for a particular operation or sport etc.

    Synonyms: paraphernalia, appurtenance

    set the level or character of

    She pitched her speech to the teenagers in the audience

    Synonyms: pitch

    Similar:

    gearing: wheelwork consisting of a connected set of rotating gears by which force is transmitted or motion or torque is changed

    the fool got his tie caught in the geartrain

    Synonyms: geartrain, power train, train